|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ẩn hiện
verb
Now appear, now disappear; to loom xa xa có bóng người ẩn hiện a human shadow is looming in the distance tập bắn bia ẩn hiện to have target practice with a revolving target
 | [ẩn hiện] |  | động từ | |  | now appear, now disappear; to loom | |  | xa xa có bóng người ẩn hiện | | a human shadow is looming in the distance | |  | tập bắn bia ẩn hiện | | to have target practice with a revolving target |
|
|
|
|